Zloty Ba Lan sang Rupee Nepal

Đổi tiền PLN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
34.024,30 npr

zł1,000 PLN = ₨34,02 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Nepal
1 PLN34.02430 NPR
5 PLN170.12150 NPR
10 PLN340.24300 NPR
20 PLN680.48600 NPR
50 PLN1,701.21500 NPR
100 PLN3,402.43000 NPR
250 PLN8,506.07500 NPR
500 PLN17,012.15000 NPR
1000 PLN34,024.30000 NPR
2000 PLN68,048.60000 NPR
5000 PLN170,121.50000 NPR
10000 PLN340,243.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Zloty Ba Lan
1 NPR0.02939 PLN
5 NPR0.14695 PLN
10 NPR0.29391 PLN
20 NPR0.58781 PLN
50 NPR1.46954 PLN
100 NPR2.93907 PLN
250 NPR7.34768 PLN
500 NPR14.69535 PLN
1000 NPR29.39070 PLN
2000 NPR58.78140 PLN
5000 NPR146.95350 PLN
10000 NPR293.90700 PLN