Krone Na Uy sang Rupee Nepal

Đổi tiền NOK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
12.127,20 npr

kr1,000 NOK = ₨12,13 NPR

Mid-market exchange rate at 14:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Nepal
1 NOK12.12720 NPR
5 NOK60.63600 NPR
10 NOK121.27200 NPR
20 NOK242.54400 NPR
50 NOK606.36000 NPR
100 NOK1,212.72000 NPR
250 NOK3,031.80000 NPR
500 NOK6,063.60000 NPR
1000 NOK12,127.20000 NPR
2000 NOK24,254.40000 NPR
5000 NOK60,636.00000 NPR
10000 NOK121,272.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krone Na Uy
1 NPR0.08246 NOK
5 NPR0.41230 NOK
10 NPR0.82459 NOK
20 NPR1.64918 NOK
50 NPR4.12296 NOK
100 NPR8.24592 NOK
250 NPR20.61480 NOK
500 NPR41.22960 NOK
1000 NPR82.45920 NOK
2000 NPR164.91840 NOK
5000 NPR412.29600 NOK
10000 NPR824.59200 NOK