Đổi tiền NOK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang Rupee Nepal

10 nok
125,41 npr

kr1,000 NOK = ₨12,54 NPR

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Nepal
1 NOK12.54150 NPR
5 NOK62.70750 NPR
10 NOK125.41500 NPR
20 NOK250.83000 NPR
50 NOK627.07500 NPR
100 NOK1,254.15000 NPR
250 NOK3,135.37500 NPR
500 NOK6,270.75000 NPR
1000 NOK12,541.50000 NPR
2000 NOK25,083.00000 NPR
5000 NOK62,707.50000 NPR
10000 NOK125,415.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krone Na Uy
1 NPR0.07974 NOK
5 NPR0.39868 NOK
10 NPR0.79736 NOK
20 NPR1.59471 NOK
50 NPR3.98678 NOK
100 NPR7.97355 NOK
250 NPR19.93388 NOK
500 NPR39.86775 NOK
1000 NPR79.73550 NOK
2000 NPR159.47100 NOK
5000 NPR398.67750 NOK
10000 NPR797.35500 NOK