Đô-la Canada sang Rupee Nepal

Đổi tiền CAD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
97.630 npr

1,000 CAD = 97,63 NPR

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Nepal
1 CAD97.63000 NPR
5 CAD488.15000 NPR
10 CAD976.30000 NPR
20 CAD1,952.60000 NPR
50 CAD4,881.50000 NPR
100 CAD9,763.00000 NPR
250 CAD24,407.50000 NPR
500 CAD48,815.00000 NPR
1000 CAD97,630.00000 NPR
2000 CAD195,260.00000 NPR
5000 CAD488,150.00000 NPR
10000 CAD976,300.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Canada
1 NPR0.01024 CAD
5 NPR0.05121 CAD
10 NPR0.10243 CAD
20 NPR0.20485 CAD
50 NPR0.51214 CAD
100 NPR1.02427 CAD
250 NPR2.56068 CAD
500 NPR5.12135 CAD
1000 NPR10.24270 CAD
2000 NPR20.48540 CAD
5000 NPR51.21350 CAD
10000 NPR102.42700 CAD