100 Rupee Nepal sang Đô-la Canada

Đổi tiền NPR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 npr
1,03 cad

1,000 NPR = 0,01030 CAD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Canada
1 NPR0.01030 CAD
5 NPR0.05150 CAD
10 NPR0.10299 CAD
20 NPR0.20598 CAD
50 NPR0.51496 CAD
100 NPR1.02991 CAD
250 NPR2.57478 CAD
500 NPR5.14955 CAD
1000 NPR10.29910 CAD
2000 NPR20.59820 CAD
5000 NPR51.49550 CAD
10000 NPR102.99100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Nepal
1 CAD97.09540 NPR
5 CAD485.47700 NPR
10 CAD970.95400 NPR
20 CAD1,941.90800 NPR
50 CAD4,854.77000 NPR
100 CAD9,709.54000 NPR
250 CAD24,273.85000 NPR
500 CAD48,547.70000 NPR
1000 CAD97,095.40000 NPR
2000 CAD194,190.80000 NPR
5000 CAD485,477.00000 NPR
10000 CAD970,954.00000 NPR