1 nghìn Rupee Nepal sang Đô-la Canada

Đổi tiền NPR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
10,15 cad

1,000 NPR = 0,01015 CAD

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Canada
1 NPR0.01015 CAD
5 NPR0.05077 CAD
10 NPR0.10153 CAD
20 NPR0.20307 CAD
50 NPR0.50767 CAD
100 NPR1.01534 CAD
250 NPR2.53835 CAD
500 NPR5.07670 CAD
1000 NPR10.15340 CAD
2000 NPR20.30680 CAD
5000 NPR50.76700 CAD
10000 NPR101.53400 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Nepal
1 CAD98.48920 NPR
5 CAD492.44600 NPR
10 CAD984.89200 NPR
20 CAD1,969.78400 NPR
50 CAD4,924.46000 NPR
100 CAD9,848.92000 NPR
250 CAD24,622.30000 NPR
500 CAD49,244.60000 NPR
1000 CAD98,489.20000 NPR
2000 CAD196,978.40000 NPR
5000 CAD492,446.00000 NPR
10000 CAD984,892.00000 NPR