100 Đô-la Canada sang Rupee Nepal

Đổi tiền CAD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
9.754,45 npr

C$1,000 CAD = ₨97,54 NPR

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Nepal
1 CAD97.54450 NPR
5 CAD487.72250 NPR
10 CAD975.44500 NPR
20 CAD1,950.89000 NPR
50 CAD4,877.22500 NPR
100 CAD9,754.45000 NPR
250 CAD24,386.12500 NPR
500 CAD48,772.25000 NPR
1000 CAD97,544.50000 NPR
2000 CAD195,089.00000 NPR
5000 CAD487,722.50000 NPR
10000 CAD975,445.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Canada
1 NPR0.01025 CAD
5 NPR0.05126 CAD
10 NPR0.10252 CAD
20 NPR0.20503 CAD
50 NPR0.51259 CAD
100 NPR1.02517 CAD
250 NPR2.56293 CAD
500 NPR5.12585 CAD
1000 NPR10.25170 CAD
2000 NPR20.50340 CAD
5000 NPR51.25850 CAD
10000 NPR102.51700 CAD