Đổi tiền IDR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupiah Indonesia sang Rupee Nepal

1.000.000 idr
8.125,59 npr

Rp1,000 IDR = ₨0,008126 NPR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Nepal
1 IDR0.00813 NPR
5 IDR0.04063 NPR
10 IDR0.08126 NPR
20 IDR0.16251 NPR
50 IDR0.40628 NPR
100 IDR0.81256 NPR
250 IDR2.03140 NPR
500 IDR4.06280 NPR
1000 IDR8.12559 NPR
2000 IDR16.25118 NPR
5000 IDR40.62795 NPR
10000 IDR81.25590 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupiah Indonesia
1 NPR123.06800 IDR
5 NPR615.34000 IDR
10 NPR1,230.68000 IDR
20 NPR2,461.36000 IDR
50 NPR6,153.40000 IDR
100 NPR12,306.80000 IDR
250 NPR30,767.00000 IDR
500 NPR61,534.00000 IDR
1000 NPR123,068.00000 IDR
2000 NPR246,136.00000 IDR
5000 NPR615,340.00000 IDR
10000 NPR1,230,680.00000 IDR