Franc Thụy Sĩ sang Rupee Nepal

Đổi tiền CHF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
146.684 npr

1,000 CHF = 146,7 NPR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Nepal
1 CHF146.68400 NPR
5 CHF733.42000 NPR
10 CHF1,466.84000 NPR
20 CHF2,933.68000 NPR
50 CHF7,334.20000 NPR
100 CHF14,668.40000 NPR
250 CHF36,671.00000 NPR
500 CHF73,342.00000 NPR
1000 CHF146,684.00000 NPR
2000 CHF293,368.00000 NPR
5000 CHF733,420.00000 NPR
10000 CHF1,466,840.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc Thụy Sĩ
1 NPR0.00682 CHF
5 NPR0.03409 CHF
10 NPR0.06817 CHF
20 NPR0.13635 CHF
50 NPR0.34087 CHF
100 NPR0.68174 CHF
250 NPR1.70434 CHF
500 NPR3.40868 CHF
1000 NPR6.81737 CHF
2000 NPR13.63474 CHF
5000 NPR34.08685 CHF
10000 NPR68.17370 CHF