Đổi tiền CHF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Rupee Nepal

1.000 chf
148.282 npr

SFr.1,000 CHF = ₨148,3 NPR

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Nepal
1 CHF148.28200 NPR
5 CHF741.41000 NPR
10 CHF1,482.82000 NPR
20 CHF2,965.64000 NPR
50 CHF7,414.10000 NPR
100 CHF14,828.20000 NPR
250 CHF37,070.50000 NPR
500 CHF74,141.00000 NPR
1000 CHF148,282.00000 NPR
2000 CHF296,564.00000 NPR
5000 CHF741,410.00000 NPR
10000 CHF1,482,820.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc Thụy Sĩ
1 NPR0.00674 CHF
5 NPR0.03372 CHF
10 NPR0.06744 CHF
20 NPR0.13488 CHF
50 NPR0.33719 CHF
100 NPR0.67439 CHF
250 NPR1.68597 CHF
500 NPR3.37194 CHF
1000 NPR6.74389 CHF
2000 NPR13.48778 CHF
5000 NPR33.71945 CHF
10000 NPR67.43890 CHF