Krona Thụy Điển sang Rupee Nepal

Đổi tiền SEK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
12.380,30 npr

kr1,000 SEK = ₨12,38 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Nepal
1 SEK12.38030 NPR
5 SEK61.90150 NPR
10 SEK123.80300 NPR
20 SEK247.60600 NPR
50 SEK619.01500 NPR
100 SEK1,238.03000 NPR
250 SEK3,095.07500 NPR
500 SEK6,190.15000 NPR
1000 SEK12,380.30000 NPR
2000 SEK24,760.60000 NPR
5000 SEK61,901.50000 NPR
10000 SEK123,803.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Thụy Điển
1 NPR0.08077 SEK
5 NPR0.40387 SEK
10 NPR0.80773 SEK
20 NPR1.61546 SEK
50 NPR4.03866 SEK
100 NPR8.07732 SEK
250 NPR20.19330 SEK
500 NPR40.38660 SEK
1000 NPR80.77320 SEK
2000 NPR161.54640 SEK
5000 NPR403.86600 SEK
10000 NPR807.73200 SEK