5.000 Krona Thụy Điển sang Rupee Nepal

Đổi tiền SEK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
62.481,50 npr

kr1,000 SEK = ₨12,50 NPR

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Nepal
1 SEK12.49630 NPR
5 SEK62.48150 NPR
10 SEK124.96300 NPR
20 SEK249.92600 NPR
50 SEK624.81500 NPR
100 SEK1,249.63000 NPR
250 SEK3,124.07500 NPR
500 SEK6,248.15000 NPR
1000 SEK12,496.30000 NPR
2000 SEK24,992.60000 NPR
5000 SEK62,481.50000 NPR
10000 SEK124,963.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Thụy Điển
1 NPR0.08002 SEK
5 NPR0.40012 SEK
10 NPR0.80024 SEK
20 NPR1.60047 SEK
50 NPR4.00119 SEK
100 NPR8.00237 SEK
250 NPR20.00593 SEK
500 NPR40.01185 SEK
1000 NPR80.02370 SEK
2000 NPR160.04740 SEK
5000 NPR400.11850 SEK
10000 NPR800.23700 SEK