1 Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NPR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,08 sek

₨1,000 NPR = kr0,08208 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Thụy Điển
1 NPR0.08208 SEK
5 NPR0.41041 SEK
10 NPR0.82083 SEK
20 NPR1.64166 SEK
50 NPR4.10414 SEK
100 NPR8.20828 SEK
250 NPR20.52070 SEK
500 NPR41.04140 SEK
1000 NPR82.08280 SEK
2000 NPR164.16560 SEK
5000 NPR410.41400 SEK
10000 NPR820.82800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Nepal
1 SEK12.18280 NPR
5 SEK60.91400 NPR
10 SEK121.82800 NPR
20 SEK243.65600 NPR
50 SEK609.14000 NPR
100 SEK1,218.28000 NPR
250 SEK3,045.70000 NPR
500 SEK6,091.40000 NPR
1000 SEK12,182.80000 NPR
2000 SEK24,365.60000 NPR
5000 SEK60,914.00000 NPR
10000 SEK121,828.00000 NPR