250 Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NPR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
20,44 sek

₨1,000 NPR = kr0,08177 SEK

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Thụy Điển
1 NPR0.08177 SEK
5 NPR0.40885 SEK
10 NPR0.81769 SEK
20 NPR1.63538 SEK
50 NPR4.08846 SEK
100 NPR8.17692 SEK
250 NPR20.44230 SEK
500 NPR40.88460 SEK
1000 NPR81.76920 SEK
2000 NPR163.53840 SEK
5000 NPR408.84600 SEK
10000 NPR817.69200 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Nepal
1 SEK12.22950 NPR
5 SEK61.14750 NPR
10 SEK122.29500 NPR
20 SEK244.59000 NPR
50 SEK611.47500 NPR
100 SEK1,222.95000 NPR
250 SEK3,057.37500 NPR
500 SEK6,114.75000 NPR
1000 SEK12,229.50000 NPR
2000 SEK24,459.00000 NPR
5000 SEK61,147.50000 NPR
10000 SEK122,295.00000 NPR