Shekel mới Israel sang Rupee Nepal

Đổi tiền ILS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
35.458 npr

1,000 ILS = 35,46 NPR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rupee Nepal
1 ILS35.45800 NPR
5 ILS177.29000 NPR
10 ILS354.58000 NPR
20 ILS709.16000 NPR
50 ILS1,772.90000 NPR
100 ILS3,545.80000 NPR
250 ILS8,864.50000 NPR
500 ILS17,729.00000 NPR
1000 ILS35,458.00000 NPR
2000 ILS70,916.00000 NPR
5000 ILS177,290.00000 NPR
10000 ILS354,580.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shekel mới Israel
1 NPR0.02820 ILS
5 NPR0.14101 ILS
10 NPR0.28202 ILS
20 NPR0.56405 ILS
50 NPR1.41012 ILS
100 NPR2.82024 ILS
250 NPR7.05060 ILS
500 NPR14.10120 ILS
1000 NPR28.20240 ILS
2000 NPR56.40480 ILS
5000 NPR141.01200 ILS
10000 NPR282.02400 ILS