2.000 Rupee Nepal sang Đô-la Canada

Đổi tiền NPR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 npr
20,51 cad

₨1,000 NPR = C$0,01025 CAD

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Canada
1 NPR0.01025 CAD
5 NPR0.05127 CAD
10 NPR0.10255 CAD
20 NPR0.20509 CAD
50 NPR0.51273 CAD
100 NPR1.02545 CAD
250 NPR2.56363 CAD
500 NPR5.12725 CAD
1000 NPR10.25450 CAD
2000 NPR20.50900 CAD
5000 NPR51.27250 CAD
10000 NPR102.54500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Nepal
1 CAD97.51780 NPR
5 CAD487.58900 NPR
10 CAD975.17800 NPR
20 CAD1,950.35600 NPR
50 CAD4,875.89000 NPR
100 CAD9,751.78000 NPR
250 CAD24,379.45000 NPR
500 CAD48,758.90000 NPR
1000 CAD97,517.80000 NPR
2000 CAD195,035.60000 NPR
5000 CAD487,589.00000 NPR
10000 CAD975,178.00000 NPR