100 Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

Đổi tiền KRW sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₨0,09637 NPR

Mid-market exchange rate at 20:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang NPR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NPR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1,000 KRW96.37120 NPR
2,000 KRW192.74240 NPR
5,000 KRW481.85600 NPR
10,000 KRW963.71200 NPR
20,000 KRW1,927.42400 NPR
30,000 KRW2,891.13600 NPR
40,000 KRW3,854.84800 NPR
50,000 KRW4,818.56000 NPR
60,000 KRW5,782.27200 NPR
45,000,000 KRW4,336,704.00000 NPR
75,000,000 KRW7,227,840.00000 NPR
78,000,000 KRW7,516,953.60000 NPR
100,000,000 KRW9,637,120.00000 NPR
330,000,000 KRW31,802,496.00000 NPR
500,000,000 KRW48,185,600.00000 NPR
1,800,000,000 KRW173,468,160.00000 NPR
1,900,000,000 KRW183,105,280.00000 NPR
10,000,000,000 KRW963,712,000.00000 NPR
15,200,000,000 KRW1,464,842,240.00000 NPR
36,100,000,000 KRW3,479,000,320.00000 NPR
45,600,000,000 KRW4,394,526,720.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.37650 KRW
5 NPR51.88250 KRW
10 NPR103.76500 KRW
20 NPR207.53000 KRW
50 NPR518.82500 KRW
100 NPR1,037.65000 KRW
250 NPR2,594.12500 KRW
500 NPR5,188.25000 KRW
1,000 NPR10,376.50000 KRW
2,000 NPR20,753.00000 KRW
5,000 NPR51,882.50000 KRW
10,000 NPR103,765.00000 KRW