Won Hàn Quốc sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền KRW sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
5,96 sbd

₩1,000 KRW = SI$0,005961 SBD

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Quần đảo Solomon
1 KRW0.00596 SBD
5 KRW0.02980 SBD
10 KRW0.05961 SBD
20 KRW0.11922 SBD
50 KRW0.29804 SBD
100 KRW0.59608 SBD
250 KRW1.49019 SBD
500 KRW2.98039 SBD
1000 KRW5.96077 SBD
2000 KRW11.92154 SBD
5000 KRW29.80385 SBD
10000 KRW59.60770 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Won Hàn Quốc
1 SBD167.76400 KRW
5 SBD838.82000 KRW
10 SBD1,677.64000 KRW
20 SBD3,355.28000 KRW
50 SBD8,388.20000 KRW
100 SBD16,776.40000 KRW
250 SBD41,941.00000 KRW
500 SBD83,882.00000 KRW
1000 SBD167,764.00000 KRW
2000 SBD335,528.00000 KRW
5000 SBD838,820.00000 KRW
10000 SBD1,677,640.00000 KRW