1 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền SBD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

SI$1,000 SBD = ₩172,2 KRW

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SBD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Won Hàn Quốc
1 SBD172.22900 KRW
5 SBD861.14500 KRW
10 SBD1,722.29000 KRW
20 SBD3,444.58000 KRW
50 SBD8,611.45000 KRW
100 SBD17,222.90000 KRW
250 SBD43,057.25000 KRW
500 SBD86,114.50000 KRW
1,000 SBD172,229.00000 KRW
2,000 SBD344,458.00000 KRW
5,000 SBD861,145.00000 KRW
10,000 SBD1,722,290.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Quần đảo Solomon
1,000 KRW5.80621 SBD
2,000 KRW11.61242 SBD
5,000 KRW29.03105 SBD
10,000 KRW58.06210 SBD
20,000 KRW116.12420 SBD
30,000 KRW174.18630 SBD
40,000 KRW232.24840 SBD
50,000 KRW290.31050 SBD
60,000 KRW348.37260 SBD
45,000,000 KRW261,279.45000 SBD
75,000,000 KRW435,465.75000 SBD
78,000,000 KRW452,884.38000 SBD
100,000,000 KRW580,621.00000 SBD
330,000,000 KRW1,916,049.30000 SBD
500,000,000 KRW2,903,105.00000 SBD
1,800,000,000 KRW10,451,178.00000 SBD
1,900,000,000 KRW11,031,799.00000 SBD
10,000,000,000 KRW58,062,100.00000 SBD
15,200,000,000 KRW88,254,392.00000 SBD
36,100,000,000 KRW209,604,181.00000 SBD
45,600,000,000 KRW264,763,176.00000 SBD