Đô-la Quần đảo Solomon sang Yên Nhật

Đổi tiền SBD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
18.264 jpy

1,000 SBD = 18,26 JPY

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật
1 SBD18.26350 JPY
5 SBD91.31750 JPY
10 SBD182.63500 JPY
20 SBD365.27000 JPY
50 SBD913.17500 JPY
100 SBD1,826.35000 JPY
250 SBD4,565.87500 JPY
500 SBD9,131.75000 JPY
1000 SBD18,263.50000 JPY
2000 SBD36,527.00000 JPY
5000 SBD91,317.50000 JPY
10000 SBD182,635.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon
100 JPY5.47542 SBD
1000 JPY54.75420 SBD
1500 JPY82.13130 SBD
2000 JPY109.50840 SBD
3000 JPY164.26260 SBD
5000 JPY273.77100 SBD
5400 JPY295.67268 SBD
10000 JPY547.54200 SBD
15000 JPY821.31300 SBD
20000 JPY1,095.08400 SBD
25000 JPY1,368.85500 SBD
30000 JPY1,642.62600 SBD