Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền JPY sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
550,36 sbd

1,000 JPY = 0,05504 SBD

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Solomon
100 JPY5.50364 SBD
1000 JPY55.03640 SBD
1500 JPY82.55460 SBD
2000 JPY110.07280 SBD
3000 JPY165.10920 SBD
5000 JPY275.18200 SBD
5400 JPY297.19656 SBD
10000 JPY550.36400 SBD
15000 JPY825.54600 SBD
20000 JPY1,100.72800 SBD
25000 JPY1,375.91000 SBD
30000 JPY1,651.09200 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Yên Nhật
1 SBD18.16980 JPY
5 SBD90.84900 JPY
10 SBD181.69800 JPY
20 SBD363.39600 JPY
50 SBD908.49000 JPY
100 SBD1,816.98000 JPY
250 SBD4,542.45000 JPY
500 SBD9,084.90000 JPY
1000 SBD18,169.80000 JPY
2000 SBD36,339.60000 JPY
5000 SBD90,849.00000 JPY
10000 SBD181,698.00000 JPY