Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền HKD sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
1.045 sbd

$1,000 HKD = SI$1,045 SBD

Mid-market exchange rate at 22:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Solomon
100 HKD104.50000 SBD
200 HKD209.00000 SBD
300 HKD313.50000 SBD
500 HKD522.50000 SBD
1000 HKD1,045.00000 SBD
2000 HKD2,090.00000 SBD
2500 HKD2,612.50000 SBD
3000 HKD3,135.00000 SBD
4000 HKD4,180.00000 SBD
5000 HKD5,225.00000 SBD
10000 HKD10,450.00000 SBD
20000 HKD20,900.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Đô-la Hồng Kông
1 SBD0.95694 HKD
5 SBD4.78468 HKD
10 SBD9.56936 HKD
20 SBD19.13872 HKD
50 SBD47.84680 HKD
100 SBD95.69360 HKD
250 SBD239.23400 HKD
500 SBD478.46800 HKD
1000 SBD956.93600 HKD
2000 SBD1,913.87200 HKD
5000 SBD4,784.68000 HKD
10000 SBD9,569.36000 HKD