1 Won Hàn Quốc sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền KRW sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = SI$0,005681 SBD

Mid-market exchange rate at 08:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang SBD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SBD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Quần đảo Solomon
1,000 KRW5.68131 SBD
2,000 KRW11.36262 SBD
5,000 KRW28.40655 SBD
10,000 KRW56.81310 SBD
20,000 KRW113.62620 SBD
30,000 KRW170.43930 SBD
40,000 KRW227.25240 SBD
50,000 KRW284.06550 SBD
60,000 KRW340.87860 SBD
45,000,000 KRW255,658.95000 SBD
75,000,000 KRW426,098.25000 SBD
78,000,000 KRW443,142.18000 SBD
100,000,000 KRW568,131.00000 SBD
330,000,000 KRW1,874,832.30000 SBD
500,000,000 KRW2,840,655.00000 SBD
1,800,000,000 KRW10,226,358.00000 SBD
1,900,000,000 KRW10,794,489.00000 SBD
10,000,000,000 KRW56,813,100.00000 SBD
15,200,000,000 KRW86,355,912.00000 SBD
36,100,000,000 KRW205,095,291.00000 SBD
45,600,000,000 KRW259,067,736.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Won Hàn Quốc
1 SBD176.01600 KRW
5 SBD880.08000 KRW
10 SBD1,760.16000 KRW
20 SBD3,520.32000 KRW
50 SBD8,800.80000 KRW
100 SBD17,601.60000 KRW
250 SBD44,004.00000 KRW
500 SBD88,008.00000 KRW
1,000 SBD176,016.00000 KRW
2,000 SBD352,032.00000 KRW
5,000 SBD880,080.00000 KRW
10,000 SBD1,760,160.00000 KRW