Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

Đổi tiền KRW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2.949,65 khr

₩1,000 KRW = ៛2,950 KHR

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riel Campuchia
1 KRW2.94965 KHR
5 KRW14.74825 KHR
10 KRW29.49650 KHR
20 KRW58.99300 KHR
50 KRW147.48250 KHR
100 KRW294.96500 KHR
250 KRW737.41250 KHR
500 KRW1,474.82500 KHR
1000 KRW2,949.65000 KHR
2000 KRW5,899.30000 KHR
5000 KRW14,748.25000 KHR
10000 KRW29,496.50000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Hàn Quốc
1 KHR0.33902 KRW
5 KHR1.69512 KRW
10 KHR3.39023 KRW
20 KHR6.78046 KRW
50 KHR16.95115 KRW
100 KHR33.90230 KRW
250 KHR84.75575 KRW
500 KHR169.51150 KRW
1000 KHR339.02300 KRW
2000 KHR678.04600 KRW
5000 KHR1,695.11500 KRW
10000 KHR3,390.23000 KRW