1 Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

Đổi tiền KRW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
2,97 khr

₩1,000 KRW = ៛2,975 KHR

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riel Campuchia
1 KRW2.97461 KHR
5 KRW14.87305 KHR
10 KRW29.74610 KHR
20 KRW59.49220 KHR
50 KRW148.73050 KHR
100 KRW297.46100 KHR
250 KRW743.65250 KHR
500 KRW1,487.30500 KHR
1000 KRW2,974.61000 KHR
2000 KRW5,949.22000 KHR
5000 KRW14,873.05000 KHR
10000 KRW29,746.10000 KHR
20000 KRW59,492.20000 KHR
30000 KRW89,238.30000 KHR
40000 KRW118,984.40000 KHR
50000 KRW148,730.50000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Hàn Quốc
1 KHR0.33618 KRW
5 KHR1.68090 KRW
10 KHR3.36179 KRW
20 KHR6.72358 KRW
50 KHR16.80895 KRW
100 KHR33.61790 KRW
250 KHR84.04475 KRW
500 KHR168.08950 KRW
1000 KHR336.17900 KRW
2000 KHR672.35800 KRW
5000 KHR1,680.89500 KRW
10000 KHR3,361.79000 KRW