Đổi tiền KHR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Riel Campuchia sang Won Hàn Quốc

5 khr
2 krw

៛1,000 KHR = ₩0,3361 KRW

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Hàn Quốc
1 KHR0.33607 KRW
5 KHR1.68035 KRW
10 KHR3.36069 KRW
20 KHR6.72138 KRW
50 KHR16.80345 KRW
100 KHR33.60690 KRW
250 KHR84.01725 KRW
500 KHR168.03450 KRW
1000 KHR336.06900 KRW
2000 KHR672.13800 KRW
5000 KHR1,680.34500 KRW
10000 KHR3,360.69000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riel Campuchia
1 KRW2.97558 KHR
5 KRW14.87790 KHR
10 KRW29.75580 KHR
20 KRW59.51160 KHR
50 KRW148.77900 KHR
100 KRW297.55800 KHR
250 KRW743.89500 KHR
500 KRW1,487.79000 KHR
1000 KRW2,975.58000 KHR
2000 KRW5,951.16000 KHR
5000 KRW14,877.90000 KHR
10000 KRW29,755.80000 KHR
20000 KRW59,511.60000 KHR
30000 KRW89,267.40000 KHR
40000 KRW119,023.20000 KHR
50000 KRW148,779.00000 KHR