Won Hàn Quốc sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền KRW sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,0005625 KYD

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang KYD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KYD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Quần đảo Cayman
1,000 KRW0.56248 KYD
2,000 KRW1.12495 KYD
5,000 KRW2.81238 KYD
10,000 KRW5.62476 KYD
20,000 KRW11.24952 KYD
30,000 KRW16.87428 KYD
40,000 KRW22.49904 KYD
50,000 KRW28.12380 KYD
60,000 KRW33.74856 KYD
45,000,000 KRW25,311.42000 KYD
75,000,000 KRW42,185.70000 KYD
78,000,000 KRW43,873.12800 KYD
100,000,000 KRW56,247.60000 KYD
330,000,000 KRW185,617.08000 KYD
500,000,000 KRW281,238.00000 KYD
1,800,000,000 KRW1,012,456.80000 KYD
1,900,000,000 KRW1,068,704.40000 KYD
10,000,000,000 KRW5,624,760.00000 KYD
15,200,000,000 KRW8,549,635.20000 KYD
36,100,000,000 KRW20,305,383.60000 KYD
45,600,000,000 KRW25,648,905.60000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Won Hàn Quốc
1 KYD1,777.85000 KRW
5 KYD8,889.25000 KRW
10 KYD17,778.50000 KRW
20 KYD35,557.00000 KRW
50 KYD88,892.50000 KRW
100 KYD177,785.00000 KRW
250 KYD444,462.50000 KRW
500 KYD888,925.00000 KRW
1,000 KYD1,777,850.00000 KRW
2,000 KYD3,555,700.00000 KRW
5,000 KYD8,889,250.00000 KRW
10,000 KYD17,778,500.00000 KRW