Shekel mới Israel sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền ILS sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
215,45 kyd

₪1,000 ILS = $0,2154 KYD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ILS0.21545 KYD
5 ILS1.07725 KYD
10 ILS2.15449 KYD
20 ILS4.30898 KYD
50 ILS10.77245 KYD
100 ILS21.54490 KYD
250 ILS53.86225 KYD
500 ILS107.72450 KYD
1000 ILS215.44900 KYD
2000 ILS430.89800 KYD
5000 ILS1,077.24500 KYD
10000 ILS2,154.49000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Shekel mới Israel
1 KYD4.64146 ILS
5 KYD23.20730 ILS
10 KYD46.41460 ILS
20 KYD92.82920 ILS
50 KYD232.07300 ILS
100 KYD464.14600 ILS
250 KYD1,160.36500 ILS
500 KYD2,320.73000 ILS
1000 KYD4,641.46000 ILS
2000 KYD9,282.92000 ILS
5000 KYD23,207.30000 ILS
10000 KYD46,414.60000 ILS