1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
4,59 ils

$1,000 KYD = ₪4,586 ILS

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Shekel mới Israel
1 KYD4.58610 ILS
5 KYD22.93050 ILS
10 KYD45.86100 ILS
20 KYD91.72200 ILS
50 KYD229.30500 ILS
100 KYD458.61000 ILS
250 KYD1,146.52500 ILS
500 KYD2,293.05000 ILS
1000 KYD4,586.10000 ILS
2000 KYD9,172.20000 ILS
5000 KYD22,930.50000 ILS
10000 KYD45,861.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ILS0.21805 KYD
5 ILS1.09025 KYD
10 ILS2.18050 KYD
20 ILS4.36100 KYD
50 ILS10.90250 KYD
100 ILS21.80500 KYD
250 ILS54.51250 KYD
500 ILS109.02500 KYD
1000 ILS218.05000 KYD
2000 ILS436.10000 KYD
5000 ILS1,090.25000 KYD
10000 ILS2,180.50000 KYD