Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PLN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
203,75 kyd

1,000 PLN = 0,2037 KYD

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PLN0.20375 KYD
5 PLN1.01875 KYD
10 PLN2.03749 KYD
20 PLN4.07498 KYD
50 PLN10.18745 KYD
100 PLN20.37490 KYD
250 PLN50.93725 KYD
500 PLN101.87450 KYD
1000 PLN203.74900 KYD
2000 PLN407.49800 KYD
5000 PLN1,018.74500 KYD
10000 PLN2,037.49000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Zloty Ba Lan
1 KYD4.90799 PLN
5 KYD24.53995 PLN
10 KYD49.07990 PLN
20 KYD98.15980 PLN
50 KYD245.39950 PLN
100 KYD490.79900 PLN
250 KYD1,226.99750 PLN
500 KYD2,453.99500 PLN
1000 KYD4,907.99000 PLN
2000 KYD9,815.98000 PLN
5000 KYD24,539.95000 PLN
10000 KYD49,079.90000 PLN