1 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PLN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
207,35 kyd

zł1,000 PLN = $0,2074 KYD

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PLN0.20735 KYD
5 PLN1.03677 KYD
10 PLN2.07353 KYD
20 PLN4.14706 KYD
50 PLN10.36765 KYD
100 PLN20.73530 KYD
250 PLN51.83825 KYD
500 PLN103.67650 KYD
1000 PLN207.35300 KYD
2000 PLN414.70600 KYD
5000 PLN1,036.76500 KYD
10000 PLN2,073.53000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Zloty Ba Lan
1 KYD4.82268 PLN
5 KYD24.11340 PLN
10 KYD48.22680 PLN
20 KYD96.45360 PLN
50 KYD241.13400 PLN
100 KYD482.26800 PLN
250 KYD1,205.67000 PLN
500 KYD2,411.34000 PLN
1000 KYD4,822.68000 PLN
2000 KYD9,645.36000 PLN
5000 KYD24,113.40000 PLN
10000 KYD48,226.80000 PLN