Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền HKD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
104,63 kyd

1,000 HKD = 0,1046 KYD

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Cayman
100 HKD10.46300 KYD
200 HKD20.92600 KYD
300 HKD31.38900 KYD
500 HKD52.31500 KYD
1000 HKD104.63000 KYD
2000 HKD209.26000 KYD
2500 HKD261.57500 KYD
3000 HKD313.89000 KYD
4000 HKD418.52000 KYD
5000 HKD523.15000 KYD
10000 HKD1,046.30000 KYD
20000 HKD2,092.60000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Hồng Kông
1 KYD9.55750 HKD
5 KYD47.78750 HKD
10 KYD95.57500 HKD
20 KYD191.15000 HKD
50 KYD477.87500 HKD
100 KYD955.75000 HKD
250 KYD2,389.37500 HKD
500 KYD4,778.75000 HKD
1000 KYD9,557.50000 HKD
2000 KYD19,115.00000 HKD
5000 KYD47,787.50000 HKD
10000 KYD95,575.00000 HKD