Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Cayman
Đổi tiền HKD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Quần đảo Cayman
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Cayman | |
---|---|
100 HKD | 10.46300 KYD |
200 HKD | 20.92600 KYD |
300 HKD | 31.38900 KYD |
500 HKD | 52.31500 KYD |
1000 HKD | 104.63000 KYD |
2000 HKD | 209.26000 KYD |
2500 HKD | 261.57500 KYD |
3000 HKD | 313.89000 KYD |
4000 HKD | 418.52000 KYD |
5000 HKD | 523.15000 KYD |
10000 HKD | 1,046.30000 KYD |
20000 HKD | 2,092.60000 KYD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 KYD | 9.55750 HKD |
5 KYD | 47.78750 HKD |
10 KYD | 95.57500 HKD |
20 KYD | 191.15000 HKD |
50 KYD | 477.87500 HKD |
100 KYD | 955.75000 HKD |
250 KYD | 2,389.37500 HKD |
500 KYD | 4,778.75000 HKD |
1000 KYD | 9,557.50000 HKD |
2000 KYD | 19,115.00000 HKD |
5000 KYD | 47,787.50000 HKD |
10000 KYD | 95,575.00000 HKD |