Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền SEK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
75,53 kyd

kr1,000 SEK = $0,07553 KYD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SEK0.07553 KYD
5 SEK0.37764 KYD
10 SEK0.75528 KYD
20 SEK1.51057 KYD
50 SEK3.77642 KYD
100 SEK7.55284 KYD
250 SEK18.88210 KYD
500 SEK37.76420 KYD
1000 SEK75.52840 KYD
2000 SEK151.05680 KYD
5000 SEK377.64200 KYD
10000 SEK755.28400 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krona Thụy Điển
1 KYD13.24010 SEK
5 KYD66.20050 SEK
10 KYD132.40100 SEK
20 KYD264.80200 SEK
50 KYD662.00500 SEK
100 KYD1,324.01000 SEK
250 KYD3,310.02500 SEK
500 KYD6,620.05000 SEK
1000 KYD13,240.10000 SEK
2000 KYD26,480.20000 SEK
5000 KYD66,200.50000 SEK
10000 KYD132,401.00000 SEK