10 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền SEK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
750,18 kyd

kr1,000 SEK = $0,07502 KYD

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SEK0.07502 KYD
5 SEK0.37509 KYD
10 SEK0.75018 KYD
20 SEK1.50036 KYD
50 SEK3.75091 KYD
100 SEK7.50182 KYD
250 SEK18.75455 KYD
500 SEK37.50910 KYD
1000 SEK75.01820 KYD
2000 SEK150.03640 KYD
5000 SEK375.09100 KYD
10000 SEK750.18200 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krona Thụy Điển
1 KYD13.33010 SEK
5 KYD66.65050 SEK
10 KYD133.30100 SEK
20 KYD266.60200 SEK
50 KYD666.50500 SEK
100 KYD1,333.01000 SEK
250 KYD3,332.52500 SEK
500 KYD6,665.05000 SEK
1000 KYD13,330.10000 SEK
2000 KYD26,660.20000 SEK
5000 KYD66,650.50000 SEK
10000 KYD133,301.00000 SEK