2.000 Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền SEK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sek
149,82 kyd

kr1,000 SEK = $0,07491 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SEK0.07491 KYD
5 SEK0.37456 KYD
10 SEK0.74911 KYD
20 SEK1.49822 KYD
50 SEK3.74555 KYD
100 SEK7.49110 KYD
250 SEK18.72775 KYD
500 SEK37.45550 KYD
1000 SEK74.91100 KYD
2000 SEK149.82200 KYD
5000 SEK374.55500 KYD
10000 SEK749.11000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krona Thụy Điển
1 KYD13.34920 SEK
5 KYD66.74600 SEK
10 KYD133.49200 SEK
20 KYD266.98400 SEK
50 KYD667.46000 SEK
100 KYD1,334.92000 SEK
250 KYD3,337.30000 SEK
500 KYD6,674.60000 SEK
1000 KYD13,349.20000 SEK
2000 KYD26,698.40000 SEK
5000 KYD66,746.00000 SEK
10000 KYD133,492.00000 SEK