Leu Romania sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền RON sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
176,29 kyd

L1,000 RON = $0,1763 KYD

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Quần đảo Cayman
1 RON0.17629 KYD
5 RON0.88145 KYD
10 RON1.76290 KYD
20 RON3.52580 KYD
50 RON8.81450 KYD
100 RON17.62900 KYD
250 RON44.07250 KYD
500 RON88.14500 KYD
1000 RON176.29000 KYD
2000 RON352.58000 KYD
5000 RON881.45000 KYD
10000 RON1,762.90000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Leu Romania
1 KYD5.67248 RON
5 KYD28.36240 RON
10 KYD56.72480 RON
20 KYD113.44960 RON
50 KYD283.62400 RON
100 KYD567.24800 RON
250 KYD1,418.12000 RON
500 KYD2,836.24000 RON
1000 KYD5,672.48000 RON
2000 KYD11,344.96000 RON
5000 KYD28,362.40000 RON
10000 KYD56,724.80000 RON