1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Leu Romania

Đổi tiền KYD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
5,60 ron

$1,000 KYD = L5,598 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Leu Romania
1 KYD5.59818 RON
5 KYD27.99090 RON
10 KYD55.98180 RON
20 KYD111.96360 RON
50 KYD279.90900 RON
100 KYD559.81800 RON
250 KYD1,399.54500 RON
500 KYD2,799.09000 RON
1000 KYD5,598.18000 RON
2000 KYD11,196.36000 RON
5000 KYD27,990.90000 RON
10000 KYD55,981.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Quần đảo Cayman
1 RON0.17863 KYD
5 RON0.89315 KYD
10 RON1.78630 KYD
20 RON3.57260 KYD
50 RON8.93150 KYD
100 RON17.86300 KYD
250 RON44.65750 KYD
500 RON89.31500 KYD
1000 RON178.63000 KYD
2000 RON357.26000 KYD
5000 RON893.15000 KYD
10000 RON1,786.30000 KYD