Won Hàn Quốc sang Đô-la Liberia

Đổi tiền KRW sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
140,26 lrd

₩1,000 KRW = L$0,1403 LRD

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Liberia
1 KRW0.14026 LRD
5 KRW0.70131 LRD
10 KRW1.40261 LRD
20 KRW2.80522 LRD
50 KRW7.01305 LRD
100 KRW14.02610 LRD
250 KRW35.06525 LRD
500 KRW70.13050 LRD
1000 KRW140.26100 LRD
2000 KRW280.52200 LRD
5000 KRW701.30500 LRD
10000 KRW1,402.61000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Won Hàn Quốc
1 LRD7.12954 KRW
5 LRD35.64770 KRW
10 LRD71.29540 KRW
20 LRD142.59080 KRW
50 LRD356.47700 KRW
100 LRD712.95400 KRW
250 LRD1,782.38500 KRW
500 LRD3,564.77000 KRW
1000 LRD7,129.54000 KRW
2000 LRD14,259.08000 KRW
5000 LRD35,647.70000 KRW
10000 LRD71,295.40000 KRW