Won Hàn Quốc sang Denar Macedonia

Đổi tiền KRW sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
41,90 mkd

1,000 KRW = 0,04190 MKD

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Denar Macedonia
1 KRW0.04190 MKD
5 KRW0.20952 MKD
10 KRW0.41903 MKD
20 KRW0.83807 MKD
50 KRW2.09516 MKD
100 KRW4.19033 MKD
250 KRW10.47582 MKD
500 KRW20.95165 MKD
1000 KRW41.90330 MKD
2000 KRW83.80660 MKD
5000 KRW209.51650 MKD
10000 KRW419.03300 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Hàn Quốc
1 MKD23.86450 KRW
5 MKD119.32250 KRW
10 MKD238.64500 KRW
20 MKD477.29000 KRW
50 MKD1,193.22500 KRW
100 MKD2,386.45000 KRW
250 MKD5,966.12500 KRW
500 MKD11,932.25000 KRW
1000 MKD23,864.50000 KRW
2000 MKD47,729.00000 KRW
5000 MKD119,322.50000 KRW
10000 MKD238,645.00000 KRW