1 Denar Macedonia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MKD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
24 krw

ден1,000 MKD = ₩24,04 KRW

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Hàn Quốc
1 MKD24.04470 KRW
5 MKD120.22350 KRW
10 MKD240.44700 KRW
20 MKD480.89400 KRW
50 MKD1,202.23500 KRW
100 MKD2,404.47000 KRW
250 MKD6,011.17500 KRW
500 MKD12,022.35000 KRW
1000 MKD24,044.70000 KRW
2000 MKD48,089.40000 KRW
5000 MKD120,223.50000 KRW
10000 MKD240,447.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Denar Macedonia
1 KRW0.04159 MKD
5 KRW0.20795 MKD
10 KRW0.41589 MKD
20 KRW0.83178 MKD
50 KRW2.07946 MKD
100 KRW4.15892 MKD
250 KRW10.39730 MKD
500 KRW20.79460 MKD
1000 KRW41.58920 MKD
2000 KRW83.17840 MKD
5000 KRW207.94600 MKD
10000 KRW415.89200 MKD