10 nghìn Won Hàn Quốc sang Denar Macedonia

Đổi tiền KRW sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
417,30 mkd

₩1,000 KRW = ден0,04173 MKD

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Denar Macedonia
1 KRW0.04173 MKD
5 KRW0.20865 MKD
10 KRW0.41730 MKD
20 KRW0.83460 MKD
50 KRW2.08649 MKD
100 KRW4.17298 MKD
250 KRW10.43245 MKD
500 KRW20.86490 MKD
1000 KRW41.72980 MKD
2000 KRW83.45960 MKD
5000 KRW208.64900 MKD
10000 KRW417.29800 MKD
20000 KRW834.59600 MKD
30000 KRW1,251.89400 MKD
40000 KRW1,669.19200 MKD
50000 KRW2,086.49000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Hàn Quốc
1 MKD23.96370 KRW
5 MKD119.81850 KRW
10 MKD239.63700 KRW
20 MKD479.27400 KRW
50 MKD1,198.18500 KRW
100 MKD2,396.37000 KRW
250 MKD5,990.92500 KRW
500 MKD11,981.85000 KRW
1000 MKD23,963.70000 KRW
2000 MKD47,927.40000 KRW
5000 MKD119,818.50000 KRW
10000 MKD239,637.00000 KRW