1 nghìn Denar Macedonia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MKD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

ден1,000 MKD = ₩25,77 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MKD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Hàn Quốc
1 MKD25.77060 KRW
5 MKD128.85300 KRW
10 MKD257.70600 KRW
20 MKD515.41200 KRW
50 MKD1,288.53000 KRW
100 MKD2,577.06000 KRW
250 MKD6,442.65000 KRW
500 MKD12,885.30000 KRW
1,000 MKD25,770.60000 KRW
2,000 MKD51,541.20000 KRW
5,000 MKD128,853.00000 KRW
10,000 MKD257,706.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Denar Macedonia
1,000 KRW38.80390 MKD
2,000 KRW77.60780 MKD
5,000 KRW194.01950 MKD
10,000 KRW388.03900 MKD
20,000 KRW776.07800 MKD
30,000 KRW1,164.11700 MKD
40,000 KRW1,552.15600 MKD
50,000 KRW1,940.19500 MKD
60,000 KRW2,328.23400 MKD
45,000,000 KRW1,746,175.50000 MKD
75,000,000 KRW2,910,292.50000 MKD
78,000,000 KRW3,026,704.20000 MKD
100,000,000 KRW3,880,390.00000 MKD
330,000,000 KRW12,805,287.00000 MKD
500,000,000 KRW19,401,950.00000 MKD
1,800,000,000 KRW69,847,020.00000 MKD
1,900,000,000 KRW73,727,410.00000 MKD
10,000,000,000 KRW388,039,000.00000 MKD
15,200,000,000 KRW589,819,280.00000 MKD
36,100,000,000 KRW1,400,820,790.00000 MKD
45,600,000,000 KRW1,769,457,840.00000 MKD