Won Hàn Quốc sang Peso Uruguay

Đổi tiền KRW sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
27,99 uyu

₩1,000 KRW = $U0,02799 UYU

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Uruguay
1 KRW0.02799 UYU
5 KRW0.13994 UYU
10 KRW0.27988 UYU
20 KRW0.55977 UYU
50 KRW1.39942 UYU
100 KRW2.79883 UYU
250 KRW6.99708 UYU
500 KRW13.99415 UYU
1000 KRW27.98830 UYU
2000 KRW55.97660 UYU
5000 KRW139.94150 UYU
10000 KRW279.88300 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Won Hàn Quốc
1 UYU35.72920 KRW
5 UYU178.64600 KRW
10 UYU357.29200 KRW
20 UYU714.58400 KRW
50 UYU1,786.46000 KRW
100 UYU3,572.92000 KRW
250 UYU8,932.30000 KRW
500 UYU17,864.60000 KRW
1000 UYU35,729.20000 KRW
2000 UYU71,458.40000 KRW
5000 UYU178,646.00000 KRW
10000 UYU357,292.00000 KRW