Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

Đổi tiền DKK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
5.687,96 uyu

kr1,000 DKK = $U5,688 UYU

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.68796 UYU
5 DKK28.43980 UYU
10 DKK56.87960 UYU
20 DKK113.75920 UYU
50 DKK284.39800 UYU
100 DKK568.79600 UYU
250 DKK1,421.99000 UYU
500 DKK2,843.98000 UYU
1000 DKK5,687.96000 UYU
2000 DKK11,375.92000 UYU
5000 DKK28,439.80000 UYU
10000 DKK56,879.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.17581 DKK
5 UYU0.87905 DKK
10 UYU1.75810 DKK
20 UYU3.51620 DKK
50 UYU8.79050 DKK
100 UYU17.58100 DKK
250 UYU43.95250 DKK
500 UYU87.90500 DKK
1000 UYU175.81000 DKK
2000 UYU351.62000 DKK
5000 UYU879.05000 DKK
10000 UYU1,758.10000 DKK