100 Peso Uruguay sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền UYU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
17,41 dkk

$U1,000 UYU = kr0,1741 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.17411 DKK
5 UYU0.87055 DKK
10 UYU1.74109 DKK
20 UYU3.48218 DKK
50 UYU8.70545 DKK
100 UYU17.41090 DKK
250 UYU43.52725 DKK
500 UYU87.05450 DKK
1000 UYU174.10900 DKK
2000 UYU348.21800 DKK
5000 UYU870.54500 DKK
10000 UYU1,741.09000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.74353 UYU
5 DKK28.71765 UYU
10 DKK57.43530 UYU
20 DKK114.87060 UYU
50 DKK287.17650 UYU
100 DKK574.35300 UYU
250 DKK1,435.88250 UYU
500 DKK2,871.76500 UYU
1000 DKK5,743.53000 UYU
2000 DKK11,487.06000 UYU
5000 DKK28,717.65000 UYU
10000 DKK57,435.30000 UYU