Peso Uruguay sang Yên Nhật

Đổi tiền UYU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
4.014 jpy

1,000 UYU = 4,014 JPY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Yên Nhật
1 UYU4.01402 JPY
5 UYU20.07010 JPY
10 UYU40.14020 JPY
20 UYU80.28040 JPY
50 UYU200.70100 JPY
100 UYU401.40200 JPY
250 UYU1,003.50500 JPY
500 UYU2,007.01000 JPY
1000 UYU4,014.02000 JPY
2000 UYU8,028.04000 JPY
5000 UYU20,070.10000 JPY
10000 UYU40,140.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Uruguay
100 JPY24.91270 UYU
1000 JPY249.12700 UYU
1500 JPY373.69050 UYU
2000 JPY498.25400 UYU
3000 JPY747.38100 UYU
5000 JPY1,245.63500 UYU
5400 JPY1,345.28580 UYU
10000 JPY2,491.27000 UYU
15000 JPY3,736.90500 UYU
20000 JPY4,982.54000 UYU
25000 JPY6,228.17500 UYU
30000 JPY7,473.81000 UYU