Peso Uruguay sang Rúp Nga

Đổi tiền UYU sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
2.137,70 rub

$U1,000 UYU = руб2,138 RUB

Mid-market exchange rate at 20:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rúp Nga
1 UYU2.13770 RUB
5 UYU10.68850 RUB
10 UYU21.37700 RUB
20 UYU42.75400 RUB
50 UYU106.88500 RUB
100 UYU213.77000 RUB
250 UYU534.42500 RUB
500 UYU1,068.85000 RUB
1000 UYU2,137.70000 RUB
2000 UYU4,275.40000 RUB
5000 UYU10,688.50000 RUB
10000 UYU21,377.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Uruguay
1 RUB0.46779 UYU
5 RUB2.33896 UYU
10 RUB4.67792 UYU
20 RUB9.35584 UYU
50 RUB23.38960 UYU
100 RUB46.77920 UYU
250 RUB116.94800 UYU
500 RUB233.89600 UYU
1000 RUB467.79200 UYU
2000 RUB935.58400 UYU
5000 RUB2,338.96000 UYU
10000 RUB4,677.92000 UYU