5 Peso Uruguay sang Rúp Nga

Đổi tiền UYU sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
12,18 rub

$U1,000 UYU = руб2,435 RUB

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rúp Nga
1 UYU2.43537 RUB
5 UYU12.17685 RUB
10 UYU24.35370 RUB
20 UYU48.70740 RUB
50 UYU121.76850 RUB
100 UYU243.53700 RUB
250 UYU608.84250 RUB
500 UYU1,217.68500 RUB
1000 UYU2,435.37000 RUB
2000 UYU4,870.74000 RUB
5000 UYU12,176.85000 RUB
10000 UYU24,353.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Uruguay
1 RUB0.41061 UYU
5 RUB2.05307 UYU
10 RUB4.10614 UYU
20 RUB8.21228 UYU
50 RUB20.53070 UYU
100 RUB41.06140 UYU
250 RUB102.65350 UYU
500 RUB205.30700 UYU
1000 RUB410.61400 UYU
2000 RUB821.22800 UYU
5000 RUB2,053.07000 UYU
10000 RUB4,106.14000 UYU