50 Rúp Nga sang Peso Uruguay

Đổi tiền RUB sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
20,53 uyu

руб1,000 RUB = $U0,4105 UYU

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Uruguay
1 RUB0.41050 UYU
5 RUB2.05252 UYU
10 RUB4.10504 UYU
20 RUB8.21008 UYU
50 RUB20.52520 UYU
100 RUB41.05040 UYU
250 RUB102.62600 UYU
500 RUB205.25200 UYU
1000 RUB410.50400 UYU
2000 RUB821.00800 UYU
5000 RUB2,052.52000 UYU
10000 RUB4,105.04000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rúp Nga
1 UYU2.43603 RUB
5 UYU12.18015 RUB
10 UYU24.36030 RUB
20 UYU48.72060 RUB
50 UYU121.80150 RUB
100 UYU243.60300 RUB
250 UYU609.00750 RUB
500 UYU1,218.01500 RUB
1000 UYU2,436.03000 RUB
2000 UYU4,872.06000 RUB
5000 UYU12,180.15000 RUB
10000 UYU24,360.30000 RUB