Ringgit Malaysia sang Peso Uruguay

Đổi tiền MYR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
8.053,58 uyu

RM1,000 MYR = $U8,054 UYU

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Uruguay
1 MYR8.05358 UYU
5 MYR40.26790 UYU
10 MYR80.53580 UYU
20 MYR161.07160 UYU
50 MYR402.67900 UYU
100 MYR805.35800 UYU
250 MYR2,013.39500 UYU
500 MYR4,026.79000 UYU
1000 MYR8,053.58000 UYU
2000 MYR16,107.16000 UYU
5000 MYR40,267.90000 UYU
10000 MYR80,535.80000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Ringgit Malaysia
1 UYU0.12417 MYR
5 UYU0.62084 MYR
10 UYU1.24168 MYR
20 UYU2.48336 MYR
50 UYU6.20840 MYR
100 UYU12.41680 MYR
250 UYU31.04200 MYR
500 UYU62.08400 MYR
1000 UYU124.16800 MYR
2000 UYU248.33600 MYR
5000 UYU620.84000 MYR
10000 UYU1,241.68000 MYR